Có 1 kết quả:
核燃料燃耗 hé rán liào rán hào ㄏㄜˊ ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ ㄖㄢˊ ㄏㄠˋ
hé rán liào rán hào ㄏㄜˊ ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ ㄖㄢˊ ㄏㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear fuel burnup
Bình luận 0
hé rán liào rán hào ㄏㄜˊ ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ ㄖㄢˊ ㄏㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0