Có 1 kết quả:

核燃料燃耗 hé rán liào rán hào ㄏㄜˊ ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ ㄖㄢˊ ㄏㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

nuclear fuel burnup